NEW PEUGEOT 3008

899,000,000 

Giá xe New Peugeot 3008

New Peugeot 3008 Allure: Giá 899.000.000đ
New Peugeot 3008 Premium: Giá 989.000.000đ
New Peugeot 3008 GT: Giá 1.062.000.000đ

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI

  • Giảm 50% Lệ Phí Trước Bạ.
  • Giảm Trực Tiếp, Ưu đãi quà tặng.
  • Trả Trước Chỉ Từ 20% – Nhận Xe Ngay.
  • Hỗ Trợ Lái Thử Tại Nhà.
  • Bảo hành 5 năm không giới hạn số km.

Hỗ trợ mua xe trả góp lên đến 8 năm - Lãi suất thấp - Thủ tục đơn giản, nhanh chóng.

  • Thời gian xét duyệt: 1 ngày
  • Hạn mức vay: 85% giá trị xe
  • Lãi suất: từ 7%/ 1 năm

NEW PEUGEOT 3008

Khám phá ngay New Peugeot 3008 với sự đột phá mạnh mẽ về một diện mạo hoàn toàn mới. New Peugeot 3008 với kiểu dáng lịch lãm, là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính công nghệ cùng sự năng động và cá tính trong phong cách thiết kế. Triết lý Peugeot i-Cockpit® cũng như hàng loạt công nghệ tiên tiến khác được mang đến ngay trong khoang lái sẽ mang đến cho bạn cảm xúc thăng hoa và an tâm trong mọi hành trình.

NGOẠI THẤT – THIẾT KẾ SANG TRỌNG & HIỆN ĐẠI

Thiết kế bên ngoài của New Peugeot 3008 làm nổi bật tính cách quyết đoán, cân bằng giữa sự mạnh mẽ và tinh tế. Phần đầu xe mang nét đột phá hoàn toàn mới đem đến một cá tính khác biệt. Mẫu xe New Peugeot 3008 sẽ mở ra một kỷ nguyên mới mang đậm tính hiện đại và táo bạo.

Thiết kế NGOẠI THẤT của New Peugeot 3008

DIỆN MẠO MỚI

Mẫu SUV New Peugeot 3008 mới với thiết kế lưới tản nhiệt mới dạng không viền nổi bật ở phía trước tạo dấu ấn mạnh mẽ và tinh tế, bên cạnh đó các mảng ốp dưới cản trước sáng màu mang đến sự thể thao khác biệt cho mẫu xe.

HỆ THỐNG ĐÈN TRƯỚC

Hệ thống đèn trước trên New Peugeot 3008 được trang bị công nghệ full LED cũng như được tạo điểm nhấn bởi dãy đèn LED chạy ban ngày mô phỏng hình tượng ‘răng nanh phát sáng’ dễ dàng thu hút ngay từ cái nhìn đầu tiên.

THÂN XE

Các thanh mạ crôm dạng cánh được kéo dài từ phần đầu xe cho đến cánh gió phía sau một cách tinh xảo và năng động.

MÂM XE

New Peugeot 3008 phiên bản GT được trang bị bộ mâm xe hợp kim nhôm dạng vát kim cương kích thước 19-inch New York.

HỆ THỐNG ĐÈN HẬU

Đèn hậu Full LED với phong cách thiết kế ‘móng vuốt sư tử 3D’. Sử dụng kính dạng màu khói, cùng dãy ốp đen bóng tạo nên hiệu ứng bắt mắt.

PHIÊN BẢN NEW PEUGEOT 3008 GT

Tạo dựng phong cách độc đáo của bạn ngay hôm nay với phiên bản GT hoàn toàn mới của mẫu xe New Peugeot 3008.

  • Mâm 19-inch phong cách New York
  • Kính 2 lớp tại hàng ghế trước
  • Vô lăng phong cách GT
  • Ghế da Claudia Habana
  • Ốp nội thất Alcantara
  • Trần xe tối màu
  • Trang bị tính nắng sưởi ghế trước
  • Hệ thống âm thanh 10 loa Focal®
  • Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí

Ốp nội thất Alcantara
Ốp nội thất Alcantara
Ghế da Claudia Habana
Ghế da Claudia Habana
Hệ thống âm thanh 10 loa Focal®
Hệ thống âm thanh 10 loa Focal®

NỘI THẤT NEW PEUGEOT 3008

KHOANG LÁI PEUGEOT I-COCKPIT® ĐỘC ĐÁO

Với vị trí ghế lái được thiết kế theo triết lý Peugeot i-Cockpit® mang tính công thái học, trải nghiệm lái ngay trên New Peugeot 3008 mới trở nên thư thái và trực quan cũng như sự an toàn và tiện nghi được nâng lên một tầm cao mới.

Trải nghiệm lái xe cuốn hút và trực quan hơn với cụm vô lăng đặc trưng dạng D-cut đa chức năng và nhỏ gọn.

Màn hình cảm ứng trung tâm với kích thước lên đến 10-inch được tích hợp nhiều chức năng cùng công nghệ điều khiển bằng giọng nói và cảm ứng đa điểm mang lại trải nghiệm thuận tiện.

Màn hình kỹ thuật số HUD 12.3-inch đặt ngang tầm mắt người lái hiển thị đa dạng thông tin và dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu đặc biệt, giúp người lái không rời mắt trên mọi cung đường.

KHẢ NĂNG KẾT NỐI

Với tính năng Mirror Screen, bạn có thể trải nghiệm các ứng dụng trên smartphone tương thích Apple CarPlay ™ hoặc Android Auto™ ngay trên màn hình trung tâm và giữ vững kết nối liên tục nhờ vào tính năng sạc không dây tiện lợi.

Ngoài ra, New Peugeot 3008 gia tăng tiện nghi cho hành khách khoang phía sau nhờ vào các ổ cắm sạc USB cho các thiết bị di động.

Hệ thống loa Focal® Hi-Fi đi đầu trong cải tiến công nghệ mang lại chất lượng âm thanh vượt trội với 10 loa được đặt xung quanh khoang xe sở hữu công suất lên đến 515W.

ĐỘNG CƠ – CÔNG NGHỆ THÔNG MINH

New Peugeot 3008  bạn có thể tự do khám phá bất kỳ cung đường với hàng loạt ưu điểm của mẫu xe mà bạn luôn mong đợi như tính năng hiện đại, không gian thoải mái, an toàn tối đa, nhưng trên hết đó là một trải nghiệm lái vượt bậc.

ĐỘNG CƠ PRINCE ENGINE

Sở hữu khối động cơ THP 1.6L tăng áp (Prince Engine) với danh hiệu 8 năm liên tiếp đạt giải động cơ quốc tế của năm, mang đến hiệu suất cao, đạt mô-men xoắn cực đại sớm ngay ở những vòng tua thấp cũng như khả năng tiết kiệm nhiên.

HỘP SỐ EAT6

Không chỉ sở hữu động cơ vượt trội, New Peugeot 3008 còn được trang bị hộp số EAT6 với công nghệ “Quick Shift” giúp chuyển số nhanh và mượt mà ở thời điểm thích hợp.

CÔNG NGHỆ ĐỘT PHÁ

New Peugeot 3008 chú trọng đến các tính năng hỗ trợ người lái nâng cao (ADAS) để mang đến sự thoải mái cũng như an toàn cho mọi hành khách trên xe.

ADVANCED GRIP CONTROL

Với hệ thống Advanced Grip Control, bạn có thể tuỳ chỉnh khả năng bám đường của New Peugeot 3008 phù hợp với điều kiện thời tiết và đường xá.
Trên những con dốc cao, hệ thống hỗ trợ đổ đèo giúp bạn kiểm soát tốc độ một mức an toàn khi di chuyển.

HỖ TRỢ GIỮ LÀN ĐƯỜNG

Camera trên kính chắn gió sẽ nhận diện làn đường để hệ thống nhận định thông tin di chuyển của xe.

Điều kiện vận hành: Xe đang di chuyển trong làn đường xác định, vận tốc trong khoảng 65 < v < 180km/h, xe có dấu hiệu chuyển làn không chủ đích (không bật tín hiệu báo rẽ).

Tác động của hệ thống: Hỗ trợ giữ làn [Tác động lực vào tay lái + hình ảnh cảnh báo] Trong trường hợp chủ đích bật xi nhan để chuyển làn, nhưng nếu phía sau có vật thể trong vùng điểm mù, thì hệ thống vẫn sẽ có tác động lực vào tay lái để cảnh báo nhắc nhở (lực tương tác nhỏ, người lái hoàn toàn làm chủ tình huống và điều khiển xe theo ý muốn).

NHẬN DIỆN BIỂN BÁO GIỚI HẠN TỐC ĐỘ

Nhờ vào camera trên kính chắn gió, hệ thống sẽ nhận diện được biển giới hạn tốc độ, và đưa ra cảnh báo
Bên cạnh đó, hệ thống còn có chức năng gợi ý, người dùng có thể cài đặt Cruise Control hoặc Speed Limiter theo thông số cảnh báo.

CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ CHỦ ĐỘNG

Trường hợp: Người lái di chuyển trên làn đường xác định, vận tốc 65 < v < 140km/h, bật xi nhan về phía có phương tiện trong vùng điểm mù
Hoạt động: Hệ thống tác động lực vào tay lái, cảnh báo người lái không đánh lái về phía có phương tiện đang di chuyển trong vùng mù.

KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ

ĐA DẠNG MÀU SẮC

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA New 3008 AT New 3008 AL New 3008 GT
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS – WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm) 4.510 x 1.850 x 1.650 4.510 x 1.850 x 1.662 4.510 x 1.850 x 1.662
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2.730 2.730 2.730
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) 165 165 165
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm) 5.200 5.200 5.200
Trọng lượng / Weight Không tải / Curb (kg) 1.450 1.480 1480
Toàn tải / Gross (kg) 1.900 1.930 1.930
Số chỗ ngồi / Seating capacity 5 5 5
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 53 53 53
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE
Loại động cơ / Engine type 1.6L Turbo High Pressure (THP) 1.6L Turbo High Pressure (THP) 1.6L Turbo High Pressure (THP)
Dung tích xy lanh / Displacement 1.599 cc 1.599 cc 1.599 cc
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm) 165 @ 6.000 165 @ 6.000 165 @ 6.000
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm) 245 @ 1.400 – 4.000 245 @ 1.400 – 4.000 245 @ 1.400 – 4.000
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed automatic Tự động 6 cấp / 6-speed automatic Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / Drivetrain Cầu trước / FWD Cầu trước / FWD Cầu trước / FWD
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption (L/100 km) Kết hợp / Combination 7,16 6,84 8,13
Trong đô thị / Urban 8,73 9,44 10,81
Ngoài đô thị / Extra urban 6,26 5,41 6,6
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension system Trước / Front Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle
Sau / Rear Bán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle Bán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle Bán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle
Hệ thống phanh / Braking system Đĩa x Đĩa / Disc x Disc Đĩa x Đĩa / Disc x Disc Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Trợ lực lái / Power steering Trợ lực điện / Electric power steering Trợ lực điện / Electric power steering Trợ lực điện / Electric power steering
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 18-inch kiểu Los Angeles / Los Angeles design 18-inch Alloy wheels Mâm hợp kim 18-inch kiểu Los Angeles / Los Angeles design 18-inch Alloy wheels Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels
Thông số lốp / Tire 225/55 R18 225/55 R18 235/50 R19
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cụm đèn trước / Front headlamp Đèn chiếu gần / Low beam LED LED projector LED projector
Đèn chiếu xa / High beam LED LED projector LED projector
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design
Tự động bật/tắt / Auto headlight
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors Màu sắc / Color Sơn đen / Black Chrome Chrome
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)
Gạt mưa tự động / Auto wipers
Thanh giá nóc / Roof rail
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window
Cốp sau đóng – mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail
NỘI THẤT / INTERIOR
Chất liệu ghế / Seat material Da phối vải / Leather & fabric Da Claudia Mistral /
Mistral Claudia leather
Da Claudia Habana /
Habana Claudia leather
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel Phong cách GT / GT style
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver’s seat
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger’s seat
Sưởi ghế trước / Front heating seats
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen 8-inch 10-inch 10-inch
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control
Phanh tay điện tử / Electric parking brake
Ốp nội thất / Dashboard sets Vân carbon / Carbon Brumeo Compier Alcantara
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding
Hệ thống âm thanh / Audio system 6 loa / 6 speakers 6 loa / 6 speakers 10 loa Focal / 10 Focal speakers
Sạc không dây / Wireless charging
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system
AN TOÀN / SAFETY
Số túi khí / Number of airbags 6 túi khí / 6 airbags 6 túi khí / 6 airbags 6 túi khí / 6 airbags
ABS + EBD + ESP
Khởi hành ngang dốc / Hill assist
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors Phía sau / Rear Trước + sau / Front + rear Trước + sau / Front + rear
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button
Chế độ lái thể thao / Sport mode
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control
Điều khiển hành trình / Cruise control
Giới hạn tốc độ / Speed limit
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection
Phone